FAQs About the word tornadoes

lốc xoáy

of Tornado

bão cuồng phong,Vụ nổ,đòn,bão,gió giật,bão,Bão gió,không khí,khoác lác,hơi thở

No antonyms found.

tornado lantern => Đèn lồng chống bão, tornado cellar => Hầm tránh lốc xoáy, tornado => lốc xoáy, torn => rách, torminous => đau đớn,