FAQs About the word attacker

Tiền đạo

someone who attacksOne who attacks.

kẻ tấn công,kẻ tấn công,kẻ cướp,kẻ xâm lược,kẻ vây hãm,kẻ cướp rừng,kẻ xâm lược,tên cướp,động vật ăn thịt,kẻ xâm lược

No antonyms found.

attacked => bị tấn công, attackable => có thể tấn công, attack submarine => Tàu ngầm tấn công, attack dog => Chó chiến đấu, attack aircraft carrier => tàu sân bay tấn công,