Vietnamese Meaning of attacker
Tiền đạo
Other Vietnamese words related to Tiền đạo
Nearest Words of attacker
- attacked => bị tấn công
- attackable => có thể tấn công
- attack submarine => Tàu ngầm tấn công
- attack dog => Chó chiến đấu
- attack aircraft carrier => tàu sân bay tấn công
- attack aircraft => Máy bay tấn công
- attachment => tệp đính kèm
- attaching => đính kèm
- attached => Đính kèm
- attache case => Cặp tài liệu
Definitions and Meaning of attacker in English
attacker (n)
someone who attacks
attacker (n.)
One who attacks.
FAQs About the word attacker
Tiền đạo
someone who attacksOne who attacks.
kẻ tấn công,kẻ tấn công,kẻ cướp,kẻ xâm lược,kẻ vây hãm,kẻ cướp rừng,kẻ xâm lược,tên cướp,động vật ăn thịt,kẻ xâm lược
No antonyms found.
attacked => bị tấn công, attackable => có thể tấn công, attack submarine => Tàu ngầm tấn công, attack dog => Chó chiến đấu, attack aircraft carrier => tàu sân bay tấn công,