Vietnamese Meaning of attaching

đính kèm

Other Vietnamese words related to đính kèm

Definitions and Meaning of attaching in English

Webster

attaching (p. pr. & vb. n.)

of Attach

FAQs About the word attaching

đính kèm

of Attach

gắn chặt,dán,buộc,dính,uốn cong,tin cắt,sự gắn kết,sửa,treo,liên kết

tách,ngắt kết nối,tách rời,chia,tách rời,cắt đứt,chia rẽ,hoàn tác,nới lỏng,tháo móc

attached => Đính kèm, attache case => Cặp tài liệu, attache => tùy viên, attachable => Có thể gắn, attach to => đính kèm vào,