Vietnamese Meaning of harnessing
khai thác
Other Vietnamese words related to khai thác
Nearest Words of harnessing
- harns => nội tạng
- harold clayton lloyd => Harold Clayton Lloyd
- harold clayton urey => Harold Clayton Urey
- harold harefoot => Harold Harefoot
- harold hart crane => Harold Hart Crane
- harold hirschsprung => Harold Hirschsprung
- harold i => Harold I
- harold ii => Harold II
- harold kroto => Harold Kroto
- harold lloyd => Harold Lloyd
Definitions and Meaning of harnessing in English
harnessing (p. pr. & vb. n.)
of Harness
FAQs About the word harnessing
khai thác
of Harness
xin việc,làm việc,bóc lột,sử dụng,sử dụng,vẽ dựa trên,tập thể dục,sử dụng,đang hoạt động,đưa đến sự chịu đựng
không để ý,bỏ bê,lạm dụng,áp dụng sai
harnesser => dây buộc, harnessed antelope => Linh dương có bờm, harnessed => khai thác, harness racing => đua ngựa kéo xe, harness race => Đua xe ngựa kéo,