Vietnamese Meaning of misusing
lạm dụng
Other Vietnamese words related to lạm dụng
Nearest Words of misusing
Definitions and Meaning of misusing in English
misusing
abuse entry 1 sense 2, mistreat, to use incorrectly, abuse, mistreat, incorrect or improper use
FAQs About the word misusing
lạm dụng
abuse entry 1 sense 2, mistreat, to use incorrectly, abuse, mistreat, incorrect or improper use
thô lỗ,áp dụng sai,làm sai lệch,báng bổ,làm hư hỏng,hạ thấp,xúc phạm,báng bổ,lạm dụng,quản lý sai lầm
xin việc,làm việc,sử dụng,sử dụng,tôn trọng
misunderstandings => sự hiểu lầm, mistyping => lỗi đánh máy, mistypes => Lỗi đánh máy, mistyped => gõ sai, mistype => Gõ nhầm,