Vietnamese Meaning of applying
xin việc
Other Vietnamese words related to xin việc
Nearest Words of applying
Definitions and Meaning of applying in English
applying (p. pr. & vb. n.)
of Apply
FAQs About the word applying
xin việc
of Apply
Thuộc về,liên quan đến,liên quan,liên quan,ảnh hưởng,liên quan đến,Liên kết,ổ bi,kết nối,khớp nối
chần chừ,nghịch (với),đùa giỡn,không tải,đùa,chơi,loay hoay (xung quanh),tầm thường,chần chừ,lần lữa
apply => sử dụng, applotting => âm mưu, applotted => được phân bổ, applotment => sự phân bổ, applot => phân chia,