FAQs About the word appointing

chỉ định

of Appoint

sắp xếp,chọn,chỉ định,thành lập,đặt tên,hái,chọn,thiết lập, nhận con nuôi,thông báo

xả,sa thải,Trục xuất,sa thải,xóa,phế truất,truất ngôi,thay thế,ném ra,đuổi ra

appointer => người chỉ định, appointee => Người được bổ nhiệm, appointed => được bổ nhiệm, appointable => bổ nhiệm được, appoint => bổ nhiệm,