Vietnamese Meaning of appointing
chỉ định
Other Vietnamese words related to chỉ định
Nearest Words of appointing
Definitions and Meaning of appointing in English
appointing (p. pr. & vb. n.)
of Appoint
FAQs About the word appointing
chỉ định
of Appoint
sắp xếp,chọn,chỉ định,thành lập,đặt tên,hái,chọn,thiết lập, nhận con nuôi,thông báo
xả,sa thải,Trục xuất,sa thải,xóa,phế truất,truất ngôi,thay thế,ném ra,đuổi ra
appointer => người chỉ định, appointee => Người được bổ nhiệm, appointed => được bổ nhiệm, appointable => bổ nhiệm được, appoint => bổ nhiệm,