Vietnamese Meaning of monkeying (around)
làm trò hề
Other Vietnamese words related to làm trò hề
Nearest Words of monkeying (around)
Definitions and Meaning of monkeying (around) in English
monkeying (around)
to do things that are not useful or serious
FAQs About the word monkeying (around)
làm trò hề
to do things that are not useful or serious
Hành động,làm hề (vòng quanh),cắt,đùa giỡn,Ngựa,Thể hiện,tiếp tục,hưởng thụ,ăn mừng,gầm rú
khóa,cài đặt (cho),Định cư (xuống),xắn tay áo
monkeying => giả vờ, monkeyed (around) => Trêu chọc, monkeyed => giống khỉ, monkey (with) => khỉ (với), monkey (around) => con khỉ (xung quanh),