FAQs About the word cutting up

cắt

to cut into parts or pieces, to injure or damage by or as if by cutting, a person who clowns or acts noisily, to behave in a comic, boisterous, or unruly manner

Hành động,làm hề (vòng quanh),đùa giỡn,Ngựa,làm trò hề,Thể hiện,tiếp tục,hưởng thụ,ăn mừng,gầm rú

No antonyms found.

cutting loose => cắt bỏ, cutting in (on) => cắt (vào), cutting in => cắt, cutting ice => Cắt băng, cutting horses => ngựa cutting,