Vietnamese Meaning of reveling

hưởng thụ

Other Vietnamese words related to hưởng thụ

Definitions and Meaning of reveling in English

Webster

reveling (p. pr. & vb. n.)

of Revel

FAQs About the word reveling

hưởng thụ

of Revel

Đẳng giao,lễ hội,vui vẻ,Vui nhộn,Vui vẻ,niềm vui,Niềm vui,vui mừng,tiệc tùng,lễ hội hóa trang

màu đen,bóng tối,ủ dột,u ám,nỗi buồn,đau lòng,Đau lòng,đau khổ,tang tóc,đau buồn

reveler => người tiệc tùng, reveled => tiết lộ, revelatory => phơi bày, revelator => người tiết lộ, revelation of saint john the divine => Sách Khải Huyền,