Vietnamese Meaning of revelate
tiết lộ
Other Vietnamese words related to tiết lộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of revelate
Definitions and Meaning of revelate in English
revelate (v. t.)
To reveal.
FAQs About the word revelate
tiết lộ
To reveal.
No synonyms found.
No antonyms found.
revel => vui chơi, reveiwing => xem lại, reveille => tiếng kèn báo thức, revegetate => tái sinh thảm thực vật, revealment => sự tiết lộ,