FAQs About the word revealing

vạch trần

the speech act of making something evident, disclosing unintentionally something concealed, showing or making knownof Reveal

hùng biện,biểu đạt,gợi ý,Đồ họa,nghĩa,có ý nghĩa,mang thai,gợi nhớ,phơi bày,quan trọng

vô cảm

revealer => tiết lộ, revealed religion => tôn giáo mặc khải, revealed => tiết lộ, revealable => tiết lộ được, revealability => khả năng tiết lộ,