FAQs About the word evocative

gợi liên tưởng

serving to bring to mindCalling forth; serving to evoke; developing.

gợi nhớ,biểu đạt,gợi ý,ảnh hưởng,hùng biện,đa sầu đa cảm,thú vị,ấn tượng,có ý nghĩa,di chuyển

không gợi nhớ

evocation => gợi lên, evocate => gợi nhớ lại, eviternity => vĩnh cửu, eviternal => vĩnh cửu, evite => tránh,