FAQs About the word revealed

tiết lộ

of Reveal

hiển thị,phơi bày,bóc vỏ,tước đoạt,phát hiện,hói,Trần trụi,không lông,mở,cạo

được che phủ,Mặc áo choàng,có râu,nhiều lông,Mọc um tùm,Ngập lụt,bao phủ

revealable => tiết lộ được, revealability => khả năng tiết lộ, reveal => tiết lộ, reve => giấc mơ, revamp => cải tổ,