Vietnamese Meaning of revelled
thích thú
Other Vietnamese words related to thích thú
Nearest Words of revelled
Definitions and Meaning of revelled in English
revelled ()
of Revel
FAQs About the word revelled
thích thú
of Revel
ăn uống quá nhiều ,ăn chơi,uống,ăn chơi,dài,say rượu,uống,ngâm,nhấm,hát
No antonyms found.
reveling => hưởng thụ, reveler => người tiệc tùng, reveled => tiết lộ, revelatory => phơi bày, revelator => người tiết lộ,