Vietnamese Meaning of caroused
ăn chơi
Other Vietnamese words related to ăn chơi
Nearest Words of caroused
Definitions and Meaning of caroused in English
caroused (imp. & p. p.)
of Carouse
FAQs About the word caroused
ăn chơi
of Carouse
ăn uống quá nhiều ,uống,tiết lộ,thích thú,dài,say rượu,uống,ăn chơi,ngâm,nhấm
No antonyms found.
carouse => chè chén, carousal => ngựa quay, carotte => cà rốt, carotin => Caroten, carotidal => cảnh,