FAQs About the word carouser

Người thích tiệc tùng

someone who enjoys riotous drinkingOne who carouses; a reveler.

Tiệc bacchanal,người say rượu,người thích tiệc tùng,Động vật tiệc tùng,dân dự tiệc,người tiệc tùng,kẻ tiệc tùng,người dự lễ,người ăn mừng,người vui vẻ

làm mất hết vui vẻ,Người làm mất vui

carousel => vòng đu quay, caroused => ăn chơi, carouse => chè chén, carousal => ngựa quay, carotte => cà rốt,