Vietnamese Meaning of killjoy
làm mất hết vui vẻ
Other Vietnamese words related to làm mất hết vui vẻ
Nearest Words of killjoy
Definitions and Meaning of killjoy in English
killjoy (n)
someone who spoils the pleasure of others
FAQs About the word killjoy
làm mất hết vui vẻ
someone who spoils the pleasure of others
buồn tẻ,người hay than phiền,Cua,Người chỉ trích,kéo,Grinch,kẻ phá đám,bi quan,nhỏ giọt,cổ hủ
người dự lễ,Cắt,chú hề,Dây điện trần,kẻ tiệc tùng,Người thích tiệc tùng,người ăn mừng,người vui vẻ,người đàn ông ăn chơi,cào
killingly => chết người, killing zone => Vùng giết chóc, killing field => Cánh đồng chết, killikinick => Killikinick, killifish => Cá killi,