FAQs About the word sourpuss

Chua

someone with a habitually sullen or gloomy expression

gấu,người hay than phiền,Cua,tay quay,càu nhàu,Cá kim hoa,kìm,càu nhàu,người hay phàn nàn,tiếng gầm gừ

người lạc quan,Pollyanna,Người cắm trại hạnh phúc

sourness => vị chua, sourly => chua chát, sourish => chua, souring => chua, sour-gum family => Họ Nhựa ruồi,