FAQs About the word mutterer

người lẩm bẩm

a person who speaks softly and indistinctlyOne who mutters.

gấu,người hay than phiền,Cua,tay quay,người hay phàn nàn,Cá kim hoa,càu nhàu,người cầu toàn,người hay phàn nàn,tiếng gầm gừ

người lạc quan,Pollyanna,Người cắm trại hạnh phúc

muttered => lẩm bẩm, mutter => lẩm bẩm, mutt => Chó lai, mutsuhito => Minh Trị Thiên Hoàng, mutoscope => mutoskop,