Vietnamese Meaning of croaker
Cá kim hoa
Other Vietnamese words related to Cá kim hoa
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ
- y tá
- bác sĩ
- chuyên gia
- bác sĩ hồi sức
- tham dự
- bác sĩ
- Bác sĩ da liễu
- EMT
- bác sĩ gia đình
- bác sĩ gia đình
- Bác sĩ gia đình
- Bác sĩ đa khoa
- Bác sĩ phụ khoa
- Bác sĩ bệnh viện
- Bác sĩ nội trú
- Bác sĩ nội khoa
- bác sĩ thần kinh
- Y tá
- Bác sĩ phụ khoa
- bác sĩ sản phụ khoa
- Bác sĩ nhãn khoa
- Bác sĩ chỉnh hình
- Cấp cứu viên
- bán y học
- bác sĩ chuyên khoa bệnh học
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ phục hồi chức năng
- Nhà vật lý trị liệu
- Bác sĩ phẫu thuật tạo hình
- Bác sĩ nắn xương
- Bác sĩ X quang
- cư dân
- Bác sĩ phẫu thuật
- Bác sĩ tiết niệu
Nearest Words of croaker
Definitions and Meaning of croaker in English
croaker (n)
the lean flesh of a saltwater fish caught along Atlantic coast of southern U.S.
any of several fishes that make a croaking noise
FAQs About the word croaker
Cá kim hoa
the lean flesh of a saltwater fish caught along Atlantic coast of southern U.S., any of several fishes that make a croaking noise
bác sĩ,bác sĩ,bác sĩ,bác sĩ,bác sĩ,y tá,bác sĩ,chuyên gia,bác sĩ hồi sức,tham dự
không phải bác sĩ,không phải bác sĩ
croak => kêu ộp ộp, cro => vương miện, crna gora => Montenegro, crixivan => Crixivan, crius => Crius,