Vietnamese Meaning of family practitioner
Bác sĩ gia đình
Other Vietnamese words related to Bác sĩ gia đình
- bác sĩ
- bác sĩ gia đình
- bác sĩ gia đình
- Bác sĩ đa khoa
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ
- bác sĩ hồi sức
- tham dự
- bác sĩ
- Bác sĩ da liễu
- bác sĩ
- Bác sĩ phụ khoa
- Bác sĩ nội khoa
- bác sĩ
- bác sĩ
- bác sĩ thần kinh
- bác sĩ sản phụ khoa
- Bác sĩ nhãn khoa
- Bác sĩ chỉnh hình
- bác sĩ chuyên khoa bệnh học
- bác sĩ nhi khoa
- bác sĩ phục hồi chức năng
- Bác sĩ phẫu thuật tạo hình
- Bác sĩ nắn xương
- Bác sĩ X quang
- chuyên gia
- Bác sĩ phẫu thuật
- Bác sĩ tiết niệu
- y tá
- Cá kim hoa
- EMT
- Bác sĩ bệnh viện
- Bác sĩ nội trú
- y tá
- Y tá
- Bác sĩ phụ khoa
- Cấp cứu viên
- bán y học
- Nhà vật lý trị liệu
- cư dân
- bác sĩ
Nearest Words of family practitioner
Definitions and Meaning of family practitioner in English
family practitioner
family doctor sense 1, family doctor, family physician sense 2
FAQs About the word family practitioner
Bác sĩ gia đình
family doctor sense 1, family doctor, family physician sense 2
bác sĩ,bác sĩ gia đình,bác sĩ gia đình,Bác sĩ đa khoa,bác sĩ nhi khoa,bác sĩ,bác sĩ hồi sức,tham dự,bác sĩ,Bác sĩ da liễu
không phải bác sĩ,không phải bác sĩ
family physicians => bác sĩ gia đình, family physician => bác sĩ gia đình, family names => Họ, family doctors => Bác sĩ gia đình, familiars => người quen,