Vietnamese Meaning of physical therapist

Nhà vật lý trị liệu

Other Vietnamese words related to Nhà vật lý trị liệu

Definitions and Meaning of physical therapist in English

Wordnet

physical therapist (n)

therapist who treats injury or dysfunction with exercises and other physical treatments of the disorder

FAQs About the word physical therapist

Nhà vật lý trị liệu

therapist who treats injury or dysfunction with exercises and other physical treatments of the disorder

EMT,Bác sĩ nội trú,y tá,Y tá,Cấp cứu viên,bán y học,bác sĩ nhi khoa,Vật lí trị liệu gia,Bác sĩ phẫu thuật tạo hình,cư dân

không phải bác sĩ,không phải bác sĩ

physical science => Khoa học vật lý, physical restoration => Phục hồi chức năng toàn diện, physical rehabilitation => phục hồi chức năng vật lý, physical property => tính chất vật lý, physical process => quá trình vật lí,