Vietnamese Meaning of physicality

Tính thể chất

Other Vietnamese words related to Tính thể chất

Definitions and Meaning of physicality in English

Wordnet

physicality (n)

preoccupation with satisfaction of physical drives and appetites

FAQs About the word physicality

Tính thể chất

preoccupation with satisfaction of physical drives and appetites

tính thú vật,xác thịt,chủ nghĩa động vật,Tàn bạo,Sự thô lỗ,Tàn bạo,tàn bạo,Thô lỗ,Thô lỗ,Sự tàn ác

Trí thức,linh hồn,Lòng thương,lòng tốt,lòng độ lượng,quý tộc,ân huệ,lòng nhân từ,Lòng tử tế,lòng tốt

physicalism => Chủ nghĩa vật lý, physical value => Giá trị vật lý, physical topology => Tô pô vật lý, physical therapy => vật lý trị liệu, physical therapist => Nhà vật lý trị liệu,