Vietnamese Meaning of physicianed
bác sĩ
Other Vietnamese words related to bác sĩ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physicianed
- physician-assisted suicide => Tự sát có sự hỗ trợ của bác sĩ
- physician => bác sĩ
- physiced => nhà vật lý học
- physicalness => tính vật lý
- physically => về mặt thể chất
- physicality => Tính thể chất
- physicalism => Chủ nghĩa vật lý
- physical value => Giá trị vật lý
- physical topology => Tô pô vật lý
- physical therapy => vật lý trị liệu
- physician-patient privilege => Quyền riêng tư giữa bác sĩ và bệnh nhân
- physicism => Chủ nghĩa vật lý
- physicist => Nhà vật lý
- physicking => chữa bệnh
- physico- => vật lý-
- physicochemical => Vật lý hóa học
- physicologic => sinh lý học
- physicological => sinh lý học
- physicology => Sinh lý học
- physico-mathematics => Vật lý toán
Definitions and Meaning of physicianed in English
physicianed (a.)
Licensed as a physician.
FAQs About the word physicianed
bác sĩ
Licensed as a physician.
No synonyms found.
No antonyms found.
physician-assisted suicide => Tự sát có sự hỗ trợ của bác sĩ, physician => bác sĩ, physiced => nhà vật lý học, physicalness => tính vật lý, physically => về mặt thể chất,