Vietnamese Meaning of physicologic
sinh lý học
Other Vietnamese words related to sinh lý học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physicologic
- physicochemical => Vật lý hóa học
- physico- => vật lý-
- physicking => chữa bệnh
- physicist => Nhà vật lý
- physicism => Chủ nghĩa vật lý
- physician-patient privilege => Quyền riêng tư giữa bác sĩ và bệnh nhân
- physicianed => bác sĩ
- physician-assisted suicide => Tự sát có sự hỗ trợ của bác sĩ
- physician => bác sĩ
- physiced => nhà vật lý học
- physicological => sinh lý học
- physicology => Sinh lý học
- physico-mathematics => Vật lý toán
- physico-philosophy => vật lý triết học
- physico-theology => khoa vũ trụ thần học
- physics => vật lý
- physics department => Khoa Vật lý
- physics lab => Phòng thí nghiệm vật lý
- physics laboratory => Phòng thí nghiệm vật lý
- physidae => Physidae
Definitions and Meaning of physicologic in English
physicologic (n.)
Logic illustrated by physics.
FAQs About the word physicologic
sinh lý học
Logic illustrated by physics.
No synonyms found.
No antonyms found.
physicochemical => Vật lý hóa học, physico- => vật lý-, physicking => chữa bệnh, physicist => Nhà vật lý, physicism => Chủ nghĩa vật lý,