Vietnamese Meaning of physician-assisted suicide
Tự sát có sự hỗ trợ của bác sĩ
Other Vietnamese words related to Tự sát có sự hỗ trợ của bác sĩ
Nearest Words of physician-assisted suicide
- physician => bác sĩ
- physiced => nhà vật lý học
- physicalness => tính vật lý
- physically => về mặt thể chất
- physicality => Tính thể chất
- physicalism => Chủ nghĩa vật lý
- physical value => Giá trị vật lý
- physical topology => Tô pô vật lý
- physical therapy => vật lý trị liệu
- physical therapist => Nhà vật lý trị liệu
- physicianed => bác sĩ
- physician-patient privilege => Quyền riêng tư giữa bác sĩ và bệnh nhân
- physicism => Chủ nghĩa vật lý
- physicist => Nhà vật lý
- physicking => chữa bệnh
- physico- => vật lý-
- physicochemical => Vật lý hóa học
- physicologic => sinh lý học
- physicological => sinh lý học
- physicology => Sinh lý học
Definitions and Meaning of physician-assisted suicide in English
physician-assisted suicide (n)
assisted suicide where the assistant is a physician
FAQs About the word physician-assisted suicide
Tự sát có sự hỗ trợ của bác sĩ
assisted suicide where the assistant is a physician
Tự tử có sự hỗ trợ,an tử,Cái chết nhân đạo,hành quyết,chơi không công bằng,giết người,giết người bất cẩn,giết người,Thảm sát,Máu
No antonyms found.
physician => bác sĩ, physiced => nhà vật lý học, physicalness => tính vật lý, physically => về mặt thể chất, physicality => Tính thể chất,