Vietnamese Meaning of physically

về mặt thể chất

Other Vietnamese words related to về mặt thể chất

Definitions and Meaning of physically in English

Wordnet

physically (r)

in accord with physical laws

Webster

physically (adv.)

In a physical manner; according to the laws of nature or physics; by physical force; not morally.

According to the rules of medicine.

FAQs About the word physically

về mặt thể chất

in accord with physical lawsIn a physical manner; according to the laws of nature or physics; by physical force; not morally., According to the rules of medicin

giải phẫu,giải phẫu,động vật,thân thể,hữu hình,sinh lý,sinh lý,thể chất,Hạ sĩ,vật liệu

não,bên trong,trí thức,tinh thần,tâm lý,tâm lý,tinh thần,phi vật chất,siêu hình,phi vật thể

physicality => Tính thể chất, physicalism => Chủ nghĩa vật lý, physical value => Giá trị vật lý, physical topology => Tô pô vật lý, physical therapy => vật lý trị liệu,