Vietnamese Meaning of physical restoration
Phục hồi chức năng toàn diện
Other Vietnamese words related to Phục hồi chức năng toàn diện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physical restoration
- physical rehabilitation => phục hồi chức năng vật lý
- physical property => tính chất vật lý
- physical process => quá trình vật lí
- physical phenomenon => Hiện tượng vật lý
- physical pendulum => Con lắc vật lý
- physical object => Vật lý
- physical geography => Địa lý tự nhiên
- physical fitness => Thể lực
- physical exertion => Nỗ lực thể chất
- physical exercise => Tập thể dục
- physical science => Khoa học vật lý
- physical therapist => Nhà vật lý trị liệu
- physical therapy => vật lý trị liệu
- physical topology => Tô pô vật lý
- physical value => Giá trị vật lý
- physicalism => Chủ nghĩa vật lý
- physicality => Tính thể chất
- physically => về mặt thể chất
- physicalness => tính vật lý
- physiced => nhà vật lý học
Definitions and Meaning of physical restoration in English
physical restoration (n)
providing help for disabled persons; the removal or reduction of disabilities
FAQs About the word physical restoration
Phục hồi chức năng toàn diện
providing help for disabled persons; the removal or reduction of disabilities
No synonyms found.
No antonyms found.
physical rehabilitation => phục hồi chức năng vật lý, physical property => tính chất vật lý, physical process => quá trình vật lí, physical phenomenon => Hiện tượng vật lý, physical pendulum => Con lắc vật lý,