FAQs About the word physical restoration

Phục hồi chức năng toàn diện

providing help for disabled persons; the removal or reduction of disabilities

No synonyms found.

No antonyms found.

physical rehabilitation => phục hồi chức năng vật lý, physical property => tính chất vật lý, physical process => quá trình vật lí, physical phenomenon => Hiện tượng vật lý, physical pendulum => Con lắc vật lý,