FAQs About the word physical object

Vật lý

a tangible and visible entity; an entity that can cast a shadow

No synonyms found.

No antonyms found.

physical geography => Địa lý tự nhiên, physical fitness => Thể lực, physical exertion => Nỗ lực thể chất, physical exercise => Tập thể dục, physical entity => Thực thể vật lý,