Vietnamese Meaning of physical chemistry
Hóa lý
Other Vietnamese words related to Hóa lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physical chemistry
- physical change => Thay đổi vật lý
- physical body => cơ thể vật lý
- physical attraction => Sức hấp dẫn về thể chất
- physical anthropology => Nhân loại học thể chất
- physical ability => Khả năng thể chất
- physical => vật lý
- physic nut => Đậu
- physic => Vật lý
- physiatrics => Vật lý trị liệu
- physianthropy => Vật lý trị liệu
- physical composition => Thành phần vật lý
- physical condition => Tình trạng sức khoẻ
- physical contact => tiếp xúc thể xác
- physical education => giáo dục thể chất
- physical entity => Thực thể vật lý
- physical exercise => Tập thể dục
- physical exertion => Nỗ lực thể chất
- physical fitness => Thể lực
- physical geography => Địa lý tự nhiên
- physical object => Vật lý
Definitions and Meaning of physical chemistry in English
physical chemistry (n)
the branch of chemistry dealing with the physical properties of chemical substances
FAQs About the word physical chemistry
Hóa lý
the branch of chemistry dealing with the physical properties of chemical substances
No synonyms found.
No antonyms found.
physical change => Thay đổi vật lý, physical body => cơ thể vật lý, physical attraction => Sức hấp dẫn về thể chất, physical anthropology => Nhân loại học thể chất, physical ability => Khả năng thể chất,