Vietnamese Meaning of physic nut
Đậu
Other Vietnamese words related to Đậu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physic nut
- physical => vật lý
- physical ability => Khả năng thể chất
- physical anthropology => Nhân loại học thể chất
- physical attraction => Sức hấp dẫn về thể chất
- physical body => cơ thể vật lý
- physical change => Thay đổi vật lý
- physical chemistry => Hóa lý
- physical composition => Thành phần vật lý
- physical condition => Tình trạng sức khoẻ
- physical contact => tiếp xúc thể xác
Definitions and Meaning of physic nut in English
physic nut (n)
small tropical American tree yielding purple dye and a tanning extract and bearing physic nuts containing a purgative oil that is poisonous in large quantities
FAQs About the word physic nut
Đậu
small tropical American tree yielding purple dye and a tanning extract and bearing physic nuts containing a purgative oil that is poisonous in large quantities
No synonyms found.
No antonyms found.
physic => Vật lý, physiatrics => Vật lý trị liệu, physianthropy => Vật lý trị liệu, physeteridae => Cá nhà táng, physemaria => Physemaria,