Vietnamese Meaning of physical anthropology
Nhân loại học thể chất
Other Vietnamese words related to Nhân loại học thể chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physical anthropology
- physical attraction => Sức hấp dẫn về thể chất
- physical body => cơ thể vật lý
- physical change => Thay đổi vật lý
- physical chemistry => Hóa lý
- physical composition => Thành phần vật lý
- physical condition => Tình trạng sức khoẻ
- physical contact => tiếp xúc thể xác
- physical education => giáo dục thể chất
- physical entity => Thực thể vật lý
- physical exercise => Tập thể dục
Definitions and Meaning of physical anthropology in English
physical anthropology (n)
the branch of anthropology dealing with the genesis and variation of human beings
FAQs About the word physical anthropology
Nhân loại học thể chất
the branch of anthropology dealing with the genesis and variation of human beings
No synonyms found.
No antonyms found.
physical ability => Khả năng thể chất, physical => vật lý, physic nut => Đậu, physic => Vật lý, physiatrics => Vật lý trị liệu,