Vietnamese Meaning of physical entity
Thực thể vật lý
Other Vietnamese words related to Thực thể vật lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physical entity
- physical education => giáo dục thể chất
- physical contact => tiếp xúc thể xác
- physical condition => Tình trạng sức khoẻ
- physical composition => Thành phần vật lý
- physical chemistry => Hóa lý
- physical change => Thay đổi vật lý
- physical body => cơ thể vật lý
- physical attraction => Sức hấp dẫn về thể chất
- physical anthropology => Nhân loại học thể chất
- physical ability => Khả năng thể chất
- physical exercise => Tập thể dục
- physical exertion => Nỗ lực thể chất
- physical fitness => Thể lực
- physical geography => Địa lý tự nhiên
- physical object => Vật lý
- physical pendulum => Con lắc vật lý
- physical phenomenon => Hiện tượng vật lý
- physical process => quá trình vật lí
- physical property => tính chất vật lý
- physical rehabilitation => phục hồi chức năng vật lý
Definitions and Meaning of physical entity in English
physical entity (n)
an entity that has physical existence
FAQs About the word physical entity
Thực thể vật lý
an entity that has physical existence
No synonyms found.
No antonyms found.
physical education => giáo dục thể chất, physical contact => tiếp xúc thể xác, physical condition => Tình trạng sức khoẻ, physical composition => Thành phần vật lý, physical chemistry => Hóa lý,