FAQs About the word physical condition

Tình trạng sức khoẻ

the condition or state of the body or bodily functions

No synonyms found.

No antonyms found.

physical composition => Thành phần vật lý, physical chemistry => Hóa lý, physical change => Thay đổi vật lý, physical body => cơ thể vật lý, physical attraction => Sức hấp dẫn về thể chất,