FAQs About the word physical ability

Khả năng thể chất

the ability to perform some physical act; contrasting with mental ability

No synonyms found.

No antonyms found.

physical => vật lý, physic nut => Đậu, physic => Vật lý, physiatrics => Vật lý trị liệu, physianthropy => Vật lý trị liệu,