Vietnamese Meaning of physeteridae
Cá nhà táng
Other Vietnamese words related to Cá nhà táng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physeteridae
- physianthropy => Vật lý trị liệu
- physiatrics => Vật lý trị liệu
- physic => Vật lý
- physic nut => Đậu
- physical => vật lý
- physical ability => Khả năng thể chất
- physical anthropology => Nhân loại học thể chất
- physical attraction => Sức hấp dẫn về thể chất
- physical body => cơ thể vật lý
- physical change => Thay đổi vật lý
Definitions and Meaning of physeteridae in English
physeteridae (n)
sperm whales
FAQs About the word physeteridae
Cá nhà táng
sperm whales
No synonyms found.
No antonyms found.
physemaria => Physemaria, physaria => Physaria, physalis viscosa => Lồng đèn, physalis pubescens => Lồng đèn, physalis pruinosa => Mận rừng,