Vietnamese Meaning of physaria
Physaria
Other Vietnamese words related to Physaria
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physaria
- physalis viscosa => Lồng đèn
- physalis pubescens => Lồng đèn
- physalis pruinosa => Mận rừng
- physalis philadelphica => Trứng cá vàng
- physalis peruviana => Bơ cau, trôm bóp
- physalis ixocarpa => Hoá lý
- physalis alkekengi => Trúc đào nhỏ
- physalis => Lồng đèn
- physaliae => Tàu chiến bồ Đào Nha
- physalia => Con sứa thi
- physemaria => Physemaria
- physeteridae => Cá nhà táng
- physianthropy => Vật lý trị liệu
- physiatrics => Vật lý trị liệu
- physic => Vật lý
- physic nut => Đậu
- physical => vật lý
- physical ability => Khả năng thể chất
- physical anthropology => Nhân loại học thể chất
- physical attraction => Sức hấp dẫn về thể chất
Definitions and Meaning of physaria in English
physaria (n)
small genus of western North American herbs similar to Lesquerella: bladderpods
FAQs About the word physaria
Physaria
small genus of western North American herbs similar to Lesquerella: bladderpods
No synonyms found.
No antonyms found.
physalis viscosa => Lồng đèn, physalis pubescens => Lồng đèn, physalis pruinosa => Mận rừng, physalis philadelphica => Trứng cá vàng, physalis peruviana => Bơ cau, trôm bóp,