Vietnamese Meaning of bloodshed
Đổ máu
Other Vietnamese words related to Đổ máu
Nearest Words of bloodshed
- bloodroot => Huyết căn
- blood-related => có cùng huyết thống
- blood-red => đỏ như máu
- blood-oxygenation level dependent functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng phụ thuộc vào mức độ ôxy trong máu
- bloodmobile => xe hiến máu
- bloodlust => cơn thèm máu
- bloodline => Dòng máu
- bloodletting => chọc tĩnh mạch
- bloodletter => người lấy máu
- bloodlet => Bác sĩ hút máu
Definitions and Meaning of bloodshed in English
bloodshed (n)
the shedding of blood resulting in murder
indiscriminate slaughter
bloodshed (n.)
The shedding or spilling of blood; slaughter; the act of shedding human blood, or taking life, as in war, riot, or murder.
FAQs About the word bloodshed
Đổ máu
the shedding of blood resulting in murder, indiscriminate slaughterThe shedding or spilling of blood; slaughter; the act of shedding human blood, or taking life
tắm máu,chọc tĩnh mạch,lò mổ,Thảm sát,giết người,giết người bất cẩn,giết người,Thảm sát,Hủy diệt,cái chết
No antonyms found.
bloodroot => Huyết căn, blood-related => có cùng huyết thống, blood-red => đỏ như máu, blood-oxygenation level dependent functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng phụ thuộc vào mức độ ôxy trong máu, bloodmobile => xe hiến máu,