Vietnamese Meaning of bloodmobile
xe hiến máu
Other Vietnamese words related to xe hiến máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bloodmobile
- blood-oxygenation level dependent functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng phụ thuộc vào mức độ ôxy trong máu
- blood-red => đỏ như máu
- blood-related => có cùng huyết thống
- bloodroot => Huyết căn
- bloodshed => Đổ máu
- bloodshedder => khát máu
- bloodshedding => đổ máu
- bloodshot => đỏ ngầu
- blood-shotten => đỏ ngàu
- bloodstain => vết máu
Definitions and Meaning of bloodmobile in English
bloodmobile (n)
a motor vehicle equipped to collect blood donations
FAQs About the word bloodmobile
xe hiến máu
a motor vehicle equipped to collect blood donations
No synonyms found.
No antonyms found.
bloodlust => cơn thèm máu, bloodline => Dòng máu, bloodletting => chọc tĩnh mạch, bloodletter => người lấy máu, bloodlet => Bác sĩ hút máu,