FAQs About the word bloodshedder

khát máu

One who sheds blood; a manslayer; a murderer.

No synonyms found.

No antonyms found.

bloodshed => Đổ máu, bloodroot => Huyết căn, blood-related => có cùng huyết thống, blood-red => đỏ như máu, blood-oxygenation level dependent functional magnetic resonance imaging => Chụp cộng hưởng từ chức năng phụ thuộc vào mức độ ôxy trong máu,