Vietnamese Meaning of eradication

diệt trừ

Other Vietnamese words related to diệt trừ

Definitions and Meaning of eradication in English

Wordnet

eradication (n)

the complete destruction of every trace of something

Webster

eradication (n.)

The act of plucking up by the roots; a rooting out; extirpation; utter destruction.

The state of being plucked up by the roots.

FAQs About the word eradication

diệt trừ

the complete destruction of every trace of somethingThe act of plucking up by the roots; a rooting out; extirpation; utter destruction., The state of being pluc

bãi bỏ,bãi bỏ,loại bỏ,xóa,thanh lý,xóa,Giảm,phá thai,bãi bỏ,hủy bỏ

ban hành,cơ sở,chế độ,luật pháp,Phê duyệt,ủy quyền,giải phóng mặt bằng,Chính thức hóa,sáng lập,hợp pháp hóa

eradicating => diệt trừ, eradicated => đã xóa bỏ, eradicate => diệt trừ, eradiation => bức xạ, eradiating => bức xạ,