Vietnamese Meaning of sanctioning
trừng phạt
Other Vietnamese words related to trừng phạt
Nearest Words of sanctioning
- sanctioned => được chấp thuận
- sanctionative => trừng phạt
- sanctionary => trừng phạt
- sanction => lệnh trừng phạt
- sanctimony => Sự thánh thiện
- sanctimoniousness => Sự giả vờ đạo đức ** _
- sanctimoniously => Giả dối
- sanctimonious => đạo đức giả
- sanctimonial => giả nhân giả nghĩa
- sanctiloquent => nói lời thánh thiện
Definitions and Meaning of sanctioning in English
sanctioning (s)
implying sanction or serving to sanction
sanctioning (p. pr. & vb. n.)
of Sanction
FAQs About the word sanctioning
trừng phạt
implying sanction or serving to sanctionof Sanction
Phê duyệt,ủy quyền,giải phóng mặt bằng,Sự chứng thực,xác nhận,Sự cho phép,sự phê chuẩn,ban hành,chế độ,luật pháp
bãi bỏ,bãi bỏ,hủy bỏ,sự tránh né,hủy bỏ,Hủy,giải tán,ghi đè,hủy bỏ,lật nhào
sanctioned => được chấp thuận, sanctionative => trừng phạt, sanctionary => trừng phạt, sanction => lệnh trừng phạt, sanctimony => Sự thánh thiện,