Vietnamese Meaning of sanctities

sự thánh thiêng

Other Vietnamese words related to sự thánh thiêng

Definitions and Meaning of sanctities in English

Webster

sanctities (pl.)

of Sanctity

FAQs About the word sanctities

sự thánh thiêng

of Sanctity

sự thánh thiện,linh hồn,phước lành,sự tận tâm,lòng sùng đạo ,Lòng thành kính,lòng tốt,đạo đức,lòng hiếu thảo,lòng thành kính

Tàn tệ,Vô thần,bất hiếu,vô lễ,tội lỗi,sự vô thần,sự gian ác,Sự đê tiện,sự xấu xa,sự báng bổ

sanctioning => trừng phạt, sanctioned => được chấp thuận, sanctionative => trừng phạt, sanctionary => trừng phạt, sanction => lệnh trừng phạt,