FAQs About the word sanctionative

trừng phạt

implying sanction or serving to sanction

No synonyms found.

No antonyms found.

sanctionary => trừng phạt, sanction => lệnh trừng phạt, sanctimony => Sự thánh thiện, sanctimoniousness => Sự giả vờ đạo đức ** _ , sanctimoniously => Giả dối,