FAQs About the word sanctuarize

nơi linh thiêng

To shelter by means of a sanctuary or sacred privileges.

No synonyms found.

No antonyms found.

sanctuaries => nơi tôn nghiêm, sanctity => sự thánh khiết, sanctitude => sự thánh thiện, sanctities => sự thánh thiêng, sanctioning => trừng phạt,