Vietnamese Meaning of sanctuaries
nơi tôn nghiêm
Other Vietnamese words related to nơi tôn nghiêm
Nearest Words of sanctuaries
Definitions and Meaning of sanctuaries in English
sanctuaries (pl.)
of Sanctuary
FAQs About the word sanctuaries
nơi tôn nghiêm
of Sanctuary
đền thờ,thánh,thánh địa,thánh tích
No antonyms found.
sanctity => sự thánh khiết, sanctitude => sự thánh thiện, sanctities => sự thánh thiêng, sanctioning => trừng phạt, sanctioned => được chấp thuận,