Vietnamese Meaning of saintship
sự thánh thiện
Other Vietnamese words related to sự thánh thiện
Nearest Words of saintship
- saint-saens => Saint-Saëns
- saints peter and paul => Thánh Peter và Thánh Paul
- saint's day => Ngày lễ thánh
- saintpaulia ionantha => Hoa tím châu Phi
- saintpaulia => Cây tím
- saintologist => Nhà Khoa học học thuyết về Giáo hội Thanh giáo
- saint-mihiel => Saint-Mihiel
- saintly => giống thánh
- saintliness => Thánh thiện
- saintlike => thánh
Definitions and Meaning of saintship in English
saintship (n.)
The character or qualities of a saint.
FAQs About the word saintship
sự thánh thiện
The character or qualities of a saint.
sự thánh thiện,linh hồn,phước lành,sự tận tâm,lòng sùng đạo ,Lòng thành kính,đạo đức,lòng hiếu thảo,lòng thành kính,Sự thánh thiện
Vô thần,bất hiếu,vô lễ,sự vô thần,sự gian ác,sự xấu xa,sự báng bổ,Tàn tệ,sự độc ác,Đáng ghê tởm
saint-saens => Saint-Saëns, saints peter and paul => Thánh Peter và Thánh Paul, saint's day => Ngày lễ thánh, saintpaulia ionantha => Hoa tím châu Phi, saintpaulia => Cây tím,