Vietnamese Meaning of unholiness
sự gian ác
Other Vietnamese words related to sự gian ác
Nearest Words of unholiness
Definitions and Meaning of unholiness in English
unholiness (n)
the quality of being unholy
FAQs About the word unholiness
sự gian ác
the quality of being unholy
Vô thần,bất hiếu,vô lễ,tội lỗi,sự vô thần,sự xấu xa,Tàn tệ,sự độc ác,Đáng ghê tởm,phạm thánh
phước lành,lòng sùng đạo ,Lòng thành kính,sự thánh thiện,đạo đức,lòng hiếu thảo,Thánh thiện,sự thánh khiết,khổ hạnh,sự tận tâm
unhold => giữ, unhoard => tiết lộ, unhive => lấy ra khỏi tổ ong, unhitch => gỡ ra, unhingement => rệu rã,