Vietnamese Meaning of saint's day
Ngày lễ thánh
Other Vietnamese words related to Ngày lễ thánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of saint's day
- saintpaulia ionantha => Hoa tím châu Phi
- saintpaulia => Cây tím
- saintologist => Nhà Khoa học học thuyết về Giáo hội Thanh giáo
- saint-mihiel => Saint-Mihiel
- saintly => giống thánh
- saintliness => Thánh thiện
- saintlike => thánh
- saint-john's-bread => cây keo
- saintism => sự thánh thiện
- saintish => thánh thiện
Definitions and Meaning of saint's day in English
saint's day (n)
a day commemorating a saint
FAQs About the word saint's day
Ngày lễ thánh
a day commemorating a saint
No synonyms found.
No antonyms found.
saintpaulia ionantha => Hoa tím châu Phi, saintpaulia => Cây tím, saintologist => Nhà Khoa học học thuyết về Giáo hội Thanh giáo, saint-mihiel => Saint-Mihiel, saintly => giống thánh,